Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
Đồng hồ đo nhiệt độ được sử dụng nhằm mục đích kiểm soát nhiệt độ lưu chất trong hệ thống ở thời điểm hiện tại. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm, hãy cùng Van Hải Phát tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Đồng hồ đo nhiệt độ là gì?
Đồng hồ đo nhiệt độ hay đồng hồ nhiệt độ, đồng hồ đo nhiệt (tiếng Anh Temperature gauges) là thiết bị chuyên dụng dùng để đo lường và kiểm soát nhiệt độ trong các hệ thống đường ống. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường lưu chất như chất lỏng, khí, hơi,…

Hiện nay, đồng hồ nhiệt độ được lắp đặt phổ biến trong các hệ thống mà nhiệt độ đóng vai trò quan trọng đối với chất lượng sản phẩm cuối cùng. Một số ứng dụng điển hình bao gồm hệ thống lò hơi, nồi hơi, khí nén, máy nén, máy lạnh…tại các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất đồ uống, thực phẩm, dược phẩm,…
Tại Van Hải Phát, chúng tôi nhập khẩu và phân phối các loại đồng hồ đo nhiệt độ với đa dạng chất liệu, kích thước, kiểu dáng lắp đặt và mức độ sai số. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi qua hotline.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo nhiệt độ
- Vật liệu chế tạo: inox 304, 316, thép không gỉ
- Thang đo nhiệt: 50, 100, 120, 150, 200, 600 độ
- Đơn vị đo: Độ C, Độ K
- Sai số: ± 0.5%
- Đường kính mặt: D50mm, D80mm, D100mm, D150mm
- Đường kính chân nhiệt : Ø8, Ø6, Ø10
- Chiều dài chân nhiệt: L = 100mm, 150mm, 300mm, 500mm, 1m, 2m, 3m
- Kiểu kết nối: Chân đứng, chân sau, dạng dây
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đức, Đài Loan, Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
Cấu tạo và cách thức hoạt động đồng hồ đo nhiệt độ
Cấu tạo

Về cấu tạo, đồng hồ đo nhiệt độ có thiết kế khá đơn giản, bao gồm các bộ phận chính như sau:
- Thân đồng hồ: Là lớp vỏ bảo vệ thiết bị, có khả năng chịu nhiệt độ và áp lực cao. Thân thường được làm từ inox 304/316 hoặc thép không gỉ mạ crom.
- Bộ phận đo: Bộ phận này tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với lưu chất, bao gồm các thành phần như chân đo, dây đo, que đo, hoặc ống cảm biến đo. Bộ phận đo rất nhạy, đảm bảo cung cấp thông số chính xác nhất.
- Bộ phận chuyển đổi: Đây là bộ phận nằm giữa bộ phận đo và mặt hiển thị, thực hiện nhiệm vụ truyền nhiệt độ từ chân đo đến mặt hiển thị. Bộ phận chuyển đổi có thể là ống đo Bourdon, dạng thủy ngân hay dạng lưỡng kim.
- Bộ phận hiển thị: Nằm trên mặt hiển thị, bao gồm kim chỉ thị kết nối với bộ phận chuyển đổi. Mặt hiển thị gồm các thông số định mức, kim chỉ thị quay đến đâu thì nhiệt độ tương ứng ở mức giá trị đó.
Cách thức hoạt động
Đồng hồ đo nhiệt hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở của hai miếng kim loại khác nhau, tùy theo mức nhiệt. Hai miếng kim loại này được thiết kế với một đầu cố định, đầu còn lại gắn vào trục truyền động. Khi nhiệt độ biến đổi, cả hai miếng kim loại sẽ giãn nở ở mức độ khác nhau. Miếng kim loại có độ giãn nở thấp hơn sẽ bị miếng có độ giãn nở cao hơn ép, làm uốn cong. Phần gắn với trục truyền động sẽ chuyển động, kim đồng hồ quay và hiển thị giá trị nhiệt độ trên mặt đồng hồ.
Để đảm bảo độ chính xác, hai miếng kim loại được uốn thành dạng lò xo và đặt trong một ống kim loại bảo vệ.
Đánh giá ưu và nhược điểm đồng hồ đo nhiệt độ
Ưu điểm
- Độ chính xác cao: Sai số rất nhỏ, chỉ khoảng ±0,5%.
- Thiết kế linh hoạt: Có thiết kế dạng que, dạng dây, hoặc Bourdon, giúp việc lắp đặt, tháo dỡ, và sửa chữa trở nên dễ dàng.
- Đa dạng thang đo: Nhiều mức nhiệt độ khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng mà không bị giới hạn về phạm vi đo lường.
- Tùy chọn kích thước: Phần chân đo và mặt đồng hồ có nhiều kích thước khác nhau, giúp người dùng có nhiều lựa chọn.
- Độ bền cao: Chất liệu chế tạo từ inox hoặc thép không gỉ giúp đồng hồ chịu nhiệt tốt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng.
- Thích hợp với nhiều môi trường: Có thể sử dụng trong các môi trường như chất lỏng, khí, hơi….
- Khả năng chịu áp lực: Phù hợp với các hệ thống có nhiệt độ thay đổi liên tục hoặc độ rung lắc lớn.
- Giá thành hợp lý: Đáp ứng được nhu cầu của nhiều nhóm người dùng.
Nhược điểm
- Cần xác định đúng dải nhiệt độ để lắp đặt chính xác.
- Mặt đồng hồ càng lớn thì giá thành càng cao.
- Đối với đồng hồ dạng thủy ngân, khi rơi vỡ sẽ gây nguy hại cho người dùng.
- Với dòng chân đo là dạng que đo, nên lắp đặt thêm ống siphon để tránh sai số do kết nối trực tiếp.
Các loại đồng hồ đo nhiệt độ phổ biến
- Đồng hồ đo nhiệt lưỡng kim
Đồng hồ đo nhiệt độ lưỡng kim hoạt động dựa trên một miếng lưỡng kim mỏng, có khả năng co giãn và xoắn tốt khi tiếp xúc với nhiệt độ. Miếng lưỡng kim được gắn trên chân đo của đồng hồ, khi nhiệt độ thay đổi, nó sẽ giãn nở, làm cho kim chỉ thị di chuyển đến mức nhiệt độ tương ứng.

Cấu tạo của miếng lưỡng kim bao gồm một đầu gắn cố định vào chân trục, đầu còn lại nối trực tiếp với trục xoay. Trục xoay này đóng vai trò cầu nối, truyền động từ miếng lưỡng kim đến kim chỉ trên mặt đồng hồ.
- Đồng hồ đo nhiệt dạng ống Bourdon
Đồng hồ đo nhiệt độ dạng ống Bourdon thường được sử dụng trong các hệ thống khí, với chân đo dạng dây giúp đảm bảo hiệu quả làm việc. Ống Bourdon có cấu tạo hình vòng cung chữ C, gắn dọc theo viền mặt đồng hồ. Khi ống co giãn sẽ tác động đến kim chỉ thị, khiến kim di chuyển để hiển thị nhiệt độ.
- Đồng hồ đo nhiệt thủy ngân kế
Đây là thiết bị đo lường nhiệt độ được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là dùng để đo nhiệt độ thân người. Thiết bị này có khả năng đo chính xác nhiệt độ cơ thể hoặc môi trường xung quanh, với mức nhiệt độ thủy ngân hiện tại là -39ºC.
Tuy nhiên, do thủy ngân bên trong rất độc hại nên cần cẩn thận để tránh làm rơi vỡ thiết bị. Trong trường hợp thiết bị bị rơi vỡ, không nên tiếp xúc gần với hơi thủy ngân. Thay vào đó, nên sử dụng lưu huỳnh hoặc cát để xử lý và hạn chế sự phát tán của thủy ngân.
- Đồng hồ đo nhiệt dạng cơ

Đồng hồ đo nhiệt độ dạng cơ được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ thống làm việc nhờ khả năng đo lường chính xác, sai số thấp. Loại đồng hồ này có thể có các kiểu dáng như chân đo dạng que, dạng ống, dạng dây, đồng hồ lưỡng kim hoặc đồng hồ bourdon, phù hợp ứng dụng trong các môi trường như nước, chất lỏng, hơi, khí…
- Đồng hồ đo nhiệt dạng lỏng
Đây là loại đồng hồ có thiết kế chứa dung dịch lỏng bên trong như Pentane, rượu Ethyl, dầu, thủy ngân,… Hoạt động tương tự như nhiệt kế thủy ngân.
Nguyên lý hoạt động của đồng hồ dựa trên sự giãn nở chất lỏng khi nhiệt độ thay đổi. Sự giãn nở này tạo ra áp suất bên trong thân đồng hồ, áp suất này tác động lên kim chỉ thị, giúp kim di chuyển đến vị trí tương ứng với mức nhiệt độ được đo.
- Đồng hồ đo nhiệt dạng khí
Đây là loại đồng hồ đo nhiệt bourdon, với thiết kế dạng dây đo nhiệt hoặc dạng ống. Khi dòng chảy đi vào bên trong sẽ làm ống bourdon giãn nở, dẫn đến kim chỉ thị dịch chuyển. Để đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu sai số do sốc nhiệt, loại đồng hồ này thường được lắp đặt cùng ống kết nối xiphông.
- Đồng hồ đo nhiệt độ chân đứng

Đồng hồ có thiết kế đặc biệt với phần chân đo nhiệt đặt dưới mặt số hiển thị. Đồng hồ nhiệt độ chân đứng thường được chế tạo từ inox. Do đó, thiết bị có thể hoạt động hiệu quả trong những môi trường khắc nghiệt.
- Đồng hồ đo nhiệt độ chân sau
Đây là dòng đồng hồ nhiệt độ dạng lưỡng kim, với thiết kế phần chân đo đặt ở phía sau mặt hiển thị. Loại đồng hồ này thích hợp lắp đặt cho các hệ thống trong tường hoặc ở những vị trí thấp, không dễ nhìn thấy.

Vật liệu chế tạo đồng hồ thường là inox, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, đối với các hệ thống có nhiệt độ làm việc cao, vỏ đồng hồ đo nhiệt độ chân sau thường được phủ một lớp crom mạ kẽm hoặc được chế tạo từ thép không gỉ giúp tăng độ bền.
- Đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây

Với thiết kế dây dài, đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây rất thích hợp sử dụng cho các hệ thống có độ sâu, nguy hiểm, các hệ thống bình chứa, bể chứa sâu.
Ứng dụng đồng hồ đo nhiệt độ hiện nay
- Hệ thống xăng dầu
- Hệ thống hóa chất, bể chứa hóa chất ăn mòn
- Hệ thống cấp thoát nước
- Hệ thống lò hơi, lò đốt
- Hệ thống hơi nước, hơi nóng
- Hệ thống vi sinh
- Nhà máy sản xuất đồ uống, thực phẩm sạch
- Các hệ thống chất lỏng
- Các bệnh viện, trạm xá, phòng khám tư nhân để đo thân nhiệt
- ….
Hướng dẫn lựa chọn đồng hồ đo nhiệt
Việc lựa chọn sản phẩm đồng hồ đo nhiệt độ chính xác và phù hợp với hệ thống là rất quan trọng. Khi lựa chọn mua sản phẩm, cần lưu ý những yếu tố sau:
- Đơn vị đo nhiệt độ: Mỗi thương hiệu sản xuất và loại hệ thống có thể sử dụng các đơn vị đo khác nhau như độ C, độ F, độ K…
- Dải đo nhiệt độ: Tùy theo hệ thống mà mức độ đo nhiệt sẽ khác nhau. Dải đo nhiệt càng gần với mức áp lực làm việc thì độ chính xác càng cao. Các dải nhiệt phổ biến thường từ 0–100°C, 0–150°C…hoặc đo bằng độ K, độ F.
- Kích thước chân lắp đặt: Hiện nay, đồng hồ đo nhiệt có thiết kế lắp ren và lắp bích để kết nối với các thiết bị hoặc hệ thống. Kích thước chân lắp khá đa dạng, từ 1/4″, 2″…
- Đường kính mặt hiển thị: Bộ phận này có đường kính ống khác nhau, từ 50mm – 200mm. Việc lựa chọn đường kính phù hợp phụ thuộc vào từng hệ thống.
- Chiều dài chân đo nhiệt độ: Tùy theo vị trí lắp đặt và hệ thống sử dụng.
Báo giá đồng hồ đo nhiệt độ, mua ở đâu chính hãng?
Van Hải Phát tự hào là đơn vị cung cấp đồng hồ đo nhiệt độ uy tín trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Khi mua hàng tại Van Hải Phát, khách hàng được cam kết cung cấp 100% sản phẩm chính hãng, kèm theo đầy đủ giấy tờ kiểm định. Chúng tôi cũng hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng, đồng thời áp dụng chính sách bảo hành và đổi trả đúng quy định.
Về giá cả, chúng tôi cam kết cung cấp mức giá cạnh tranh và hợp lý nhất. Tuy nhiên, mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào mã sản phẩm, kích thước và thương hiệu. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ HOTLINE 0961 882 338 để được hỗ trợ.


